Màn hình LED có độ sáng cao được thiết kế để hiển thị hình ảnh có độ phân giải cao. Khoảng cách điểm ảnh vô cùng nhỏ chỉ 0,88mm, kích thước màn hình tùy chọn với khả năng mở rộng gần như vô hạn.
Màn hình LED có độ sáng cao được thiết kế để hiển thị hình ảnh có độ phân giải cao. Khoảng cách điểm ảnh vô cùng nhỏ chỉ 0,88mm, kích thước màn hình tùy chọn với khả năng mở rộng gần như vô hạn.
Màn hình LED là giải pháp hiển thị hoàn hảo cho các tòa nhà văn phòng, trường học, sân bay, trung tâm mua sắm và bất kỳ nơi nào khác mà bạn cần màn hình kích thước lớn, độ phân giải cao.
Màn hình LED được hình thành từ kết nối của nhiều module nên rất dễ dàng cho việc lắp đặt, bảo trì, thay thế modules.
Được thiết kế cho các ứng dụng hàng đầu yêu cầu chất lượng hình ảnh cao nhất ở khoảng cách xem gần nhất, Màn LED sử dụng các công nghệ SMD 3 trong 1; công nghệ LED mini 4 trong 1 và công nghệ Chip on Board (COB) hoặc Glue on Board (GOB) tùy chọn để tạo ra độ sáng vượt trội, góc nhìn vượt trội và chi tiết hình ảnh đáng kinh ngạc
Các sản phẩm màn hình LED
Model
P-0.88
P-0.93
P-1.25
P-1.53
P-1.875
P-2
Khoảng
cách điểm ảnh
0.88 mm
0.93 mm
1.25 mm
1.53 mm
1.875 mm
2 mm
Mật
độ điểm ảnh
1,265,625
pixels/m²
1,137,778
pixels/m²
640,000
pixels/m²
422,500
pixels/m²
288,906
pixels/m²
250,000 pixels/m²
Kích
thước module (WxH) mm
320 x 160
300
x 337.5
320
x 160,
300 x 337.5
320
x 160,
300 x 337.5
300 x 337.5
320
x 160,
256 x 128
Độ
phân giải module (pixels)
360 x 180
320
x 360
256
x 128
240 x 270
208
x 104,
196 x 220
160 x 180
160 x 180
Khối
lượng module
0.50 kg
0.6 kg
0.6 kg
0.47 kg ± 0.01
kg
0.37 kg ± 0.01
kg
0.37 kg ± 0.01 kg
Kích thước cabinet
(WxH) mm
640 x 480
600 x 337.5
640
x 480,
600 x 337.5
640
x 480,
600 x 337.5
600 x 337.5
640
x 480,
512 x 384
Độ
phân giải cabinet (pixels)
720
x 540
640 x 360
512
x 384,
480 x 270
416
x 312,
392 x 220
320 x 180
320 x 240
Khối
lượng cabinet
8.25 kg
6 kg
6 kg
7.67 kg ± 0.05
kg
7.67 kg ± 0.05
kg
7.49 kg ± 0.05 kg
Chất
liệu Cabinet
Nhôm đúc khuôn
Loại
LED
SMD0606,
RGB 3-in-1
4-in-1 mini LED
SMD1010,
RGB 3-in-1
SMD1212,
RGB 3-in-1
SMD1515,
RGB 3-in-1
SMD1515,
RGB 3-in-1
Độ
sáng
≥600 nits
700 ~ 1000 nits
700 ~ 1000 nits
700 ~ 1000 nits
700 ~ 1000 nits
700 ~ 1000 nits
Tốc
độ làm tươi
≥4200 Hz
≥3840 Hz
≥3840 Hz
≥3840 Hz
≥4200 Hz
≥4200 Hz
Góc
nhìn (H/V)
H: ±160º, V: ±160º
H: ±170º, V:
±170º
H: ±160º, V: ±160º
H: ±170º, V:
±170º
H: ±170º, V:
±170º
H: ±170º, V:
±170º
Công suất tiêu thụ tối đa
216 W/m²
725 W/m²
590 W/m²
578 W/m²
605 W/m²
535 W/m²
Xử
lý màu
4,398 tỷ màu
68,700 triệu màu
68,700 triệu màu
4,398 tỷ màu
4,398 tỷ màu
4,398 tỷ màu
Nhiệt
độ màu
1000 - 18,500K
Công
nghệ LED
COB/GOB tùy chọn
Chuẩn
bảo vệ
≥ IP31
Độ
tương phản
≥ 5000:1
Hoạt
động
24/7
Nhiệt
độ hoạt động
-20ºC ~ +65ºC
Độ
ẩm hoạt động
10 ~ 90% RH
Chứng
nhận
FCC/ RoHS/ CE/ CCC/ EMC/ ISO 9001:2015/ ISO
14001:2015
Model
P-2.5
P-3
P-3.91
P-4
P-5
P-6
Khoảng
cách điểm ảnh
2.5 mm
3 mm
3.91 mm
4 mm
5 mm
6 mm
Mật
độ điểm ảnh
160,000 pixels/m²
105,625
pixels/m²
65,536 pixels/m²
62,500 pixels/m²
40,000 pixels/m²
27,777 pixels/m²
Kích
thước module (WxH) mm
320
x 160,
160 x 160
320
x 160,
192 x 192
250
x 250
320 x 160
320 x 160
192 x 192
Độ
phân giải module (pixels)
128 x 64
104
x 52
64
x 64
80
x 40
64 x 32
32 x 32
Khối
lượng module
0.32 kg ± 0.01
kg
0.32 kg ± 0.01
kg
0.7 kg
0.35 kg ± 0.01
kg
0.3 kg
0.25 kg
Kích
thước cabinet (WxH) mm
640
x 480,
480 x 480
640
x 480,
576 x 576
500
x 500
640
x 480
640 x 480
576
x 576
Độ
phân giải cabinet (pixels)
256
x 192
208 x 156
128
x 128
160
x 120
128 x 96
96 x 96
Khối
lượng cabinet
7.61 kg ± 0.05
kg
7.55 kg ± 0.05
kg
7.5 kg
6.95 kg ± 0.05
kg
9.5 kg
7.5 kg
Chất
liệu Cabinet
Nhôm đúc khuôn
Loại
LED
SMD1515,
RGB 3-in-1
SMD2020,
RGB 3-in-1
SMD2020,
RGB 3-in-1
SMD2020,
RGB 3-in-1
SMD2121,
RGB 3-in-1
SMD3528,
RGB 3-in-1
Độ
sáng
700 ~ 1000 nits
Tốc
độ làm tươi
≥4200 Hz
≥4200 Hz
≥3840 Hz
≥4200 Hz
≥4200 Hz
≥4200 Hz
Góc
nhìn (H/V)
H: ±170º, V: ±170º
Công suất tiêu thụ tối đa
140 W/m²
127 W/m²
500 W/m²
143 W/m²
400 W/m²
450 W/m²
Xử
lý màu
4,398 tỷ màu
4,398 tỷ màu
68,700 triệu màu
4,398 tỷ màu
68,700 triệu màu
68,700 triệu màu
Nhiệt
độ màu
1000 - 18,500K
Công
nghệ LED
COB/GOB tùy chọn
Chuẩn
bảo vệ
≥ IP31
Độ
tương phản
≥ 5000:1
Hoạt
động
24/7
Nhiệt
độ hoạt động
-20ºC ~ +65ºC
Độ
ẩm hoạt động
10 ~ 90% RH
Chứng
nhận
FCC/ RoHS/ CE/ CCC/ EMC/ ISO 9001:2015/ ISO 14001:2015